休心
きゅうしん「HƯU TÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
An tâm, yên tâm

Bảng chia động từ của 休心
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 休心する/きゅうしんする |
Quá khứ (た) | 休心した |
Phủ định (未然) | 休心しない |
Lịch sự (丁寧) | 休心します |
te (て) | 休心して |
Khả năng (可能) | 休心できる |
Thụ động (受身) | 休心される |
Sai khiến (使役) | 休心させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 休心すられる |
Điều kiện (条件) | 休心すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 休心しろ |
Ý chí (意向) | 休心しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 休心するな |
休心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 休心
心休め こころやすめ
việc thư giãn tinh thần
心休まる こころやすまる
cảm thấy thoải mái
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
休 きゅう
nghỉ ngơi; cởi bỏ một ngày ra; hiện thân kết thúc(thì) vắng mặt; thôi việc; giấc ngủ
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
休出 きゅうしゅつ
Làm việc vào ngày nghỉ
養休 ようきゅう
Nghỉ dưỡng