心休まる
こころやすまる「TÂM HƯU」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Cảm thấy thoải mái

Bảng chia động từ của 心休まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心休まる/こころやすまるる |
Quá khứ (た) | 心休まった |
Phủ định (未然) | 心休まらない |
Lịch sự (丁寧) | 心休まります |
te (て) | 心休まって |
Khả năng (可能) | 心休まれる |
Thụ động (受身) | 心休まられる |
Sai khiến (使役) | 心休まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心休まられる |
Điều kiện (条件) | 心休まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 心休まれ |
Ý chí (意向) | 心休まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 心休まるな |