Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
休息所
きゅうそくじょ きゅうそくしょ
restroom
休息 きゅうそく
nghỉ giải lao; nghỉ ngơi
息休め いきやすめ
sự nghỉ ngơi, sự nghỉ giải lao
休息時間 きゅうそくじかん
kỳ nghỉ
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
休憩所 きゅうけいじょ
chỗ nghỉ
休泊所 きゅうはくじょ きゅうはくしょ
những quý tạm thời
休み所 やすみどころ やすみしょ
nơi nghỉ ngơi; chỗ nghỉ ngơi
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
「HƯU TỨC SỞ」
Đăng nhập để xem giải thích