休み所
やすみどころ やすみしょ「HƯU SỞ」
☆ Danh từ
Nơi nghỉ ngơi; chỗ nghỉ ngơi

休み所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 休み所
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
休息所 きゅうそくじょ きゅうそくしょ
restroom; vận động ở hành lang; đi thơ thẩn
休憩所 きゅうけいじょ
chỗ nghỉ
休泊所 きゅうはくじょ きゅうはくしょ
những quý tạm thời
休み やすみ
nghỉ; vắng mặt
食休み しょくやすみ
sự nghỉ ngơi sau bữa ăn
狡休み ずるやすみ
chơi khúc côn cầu; việc ra khỏi từ công việc mà không có một tốt suy luận
休み中 やすみちゅう
đang nghỉ.