休憩室
きゅうけいしつ「HƯU KHẾ THẤT」
☆ Danh từ
Phòng nghỉ ngơi.

休憩室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 休憩室
休憩 きゅうけい
sự nghỉ ngơi
憩室 けいしつ いこいしつ
số nhiều diverticula, túi thừa
休憩所 きゅうけいじょ
chỗ nghỉ
憩室炎 けいしつえん
viêm túi thừa
Meckel憩室 Meckelけーしつ
túi thừa Meckel (một khiếm khuyết bẩm sinh ở ruột non)
一服休憩 いっぷくきゅうけい
nghỉ ngơi một chút
休憩する きゅうけいする
đi nghỉ
休憩時間 きゅうけいじかん
thời gian nghỉ ngơi; thời gian nghỉ; thời gian nghỉ giải lao; nghỉ giải lao