Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
憩室 けいしつ いこいしつ
số nhiều diverticula, túi thừa
休憩室 きゅうけいしつ
phòng nghỉ ngơi.
Meckel憩室 Meckelけーしつ
Meckel Diverticulum
脳室炎 のうしつえん
viêm não thất
憩 いこい
nghỉ ngơi
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
憩う いこう
nghỉ ngơi; thư giãn