憩室炎
けいしつえん「KHẾ THẤT VIÊM」
Viêm túi thừa(diverticulitis)
☆ Danh từ
Viêm túi thừa

憩室炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 憩室炎
憩室 けいしつ いこいしつ
số nhiều diverticula, túi thừa
休憩室 きゅうけいしつ
phòng nghỉ ngơi.
Meckel憩室 Meckelけーしつ
túi thừa Meckel (một khiếm khuyết bẩm sinh ở ruột non)
脳室炎 のうしつえん
viêm não thất
憩 いこい
nghỉ ngơi
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
少憩 しょうけい
kỳ nghỉ ngắn; khoảng thời gian nghỉ ngắn.