休火山
きゅうかざん「HƯU HỎA SAN」
☆ Danh từ
Núi lửa nằm im; núi lửa không hoạt động
彼
らは
休火山
に
近
く
住
んでいる
Họ sống gần vùng núi lửa không hoạt động.
その
火山
は、
噴火
するまでの2
年間休火山
だった
Ngọn núi lửa nằm im khoảng hai năm rồi mới phun
Núi lửa tắt.

Từ trái nghĩa của 休火山
休火山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 休火山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
火山 かざん
hỏa diệm sơn
火山列 かざんれつ
chuỗi núi lửa
火山毛 かざんもう
tóc Pele (một dạng dung nham)
火山ガラス かざんガラス
thủy tinh núi lửa
火山群 かざんぐん
dãy núi lửa
火山涙 かざんるい
nước mắt của Pele (những mảnh nhỏ của những giọt dung nham đông đặc được hình thành khi các hạt vật chất nóng chảy trong không khí hợp nhất thành những giọt thủy tinh núi lửa giống như giọt nước mắt)