火山列
かざんれつ「HỎA SAN LIỆT」
☆ Danh từ
Chuỗi núi lửa

火山列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火山列
火山列島 かざんれっとう
quần đảo núi lửa
列火 れっか
kanji "fire" radical at bottom (radical 86)
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
火山 かざん
hỏa diệm sơn
火山毛 かざんもう
tóc Pele (một dạng dung nham)