会
かい え「HỘI」
☆ Danh từ
Cuộc họp; họp; hội nghị
〜を
審議
する
大統領管轄協議会
Hội nghị tổng thống các nước để bàn bạc về ~
この
議会
の
次
の
会
は、6
月
に
開
かれる
Kỳ họp tiếp theo của quốc hội sẽ diễn ra vào thàng 6
☆ Danh từ làm hậu tố
Hội; nhóm; hội đồng; ban
〜が
開催
する
技能競技会
Hội thi tay nghề do ~ tổ chức
_
月
_
日
に
開
かれる
同窓会
Hội cựu tu nghiệp sinh tổ chức vào ngày~ tháng~
EU
理事会
Hội đồng Châu Âu

Từ đồng nghĩa của 会
noun
会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
会社説明会 かいしゃせつめいかい
buổi giới thiệu về công ty
経済社会委員会 けいざいしゃかいいいんかい
ủy ban Kinh tế và Xã hội
委員会会員資格 いいんかいかいいんしかく
tư cách thành viên ủy ban
世界教会協議会 せかいきょうかいきょうぎかい
Hội đồng Giáo hội Thế giới
国会常任委員会 こっかいじょうにんいいんかい
Ủy ban thường vụ quốc hội.
経済社会理事会 けいざいしゃかいりじかい
u.n. hội đồng xã hội và kinh tế
国会対策委員会 こっかいたいさくいいんかい
ủy ban (của) sự ¡n kiêng quốc gia