Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経済社会理事会
けいざいしゃかいりじかい
u.n. hội đồng xã hội và kinh tế
国連経済社会理事会 こくれんけいざいしゃかいりじかい
Hội đồng Kinh tế và Xã hội Liên hợp quốc
国際連合経済社会理事会 こくさいれんごうけいざいしゃかいりじかい
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
社会経済 しゃかいけいざい
socio -e conomics; kinh tế xã hội
Đăng nhập để xem giải thích