Kết quả tra cứu 経済社会委員会
Các từ liên quan tới 経済社会委員会
経済社会委員会
けいざいしゃかいいいんかい
◆ Ủy ban Kinh tế và Xã hội
西アジア経済社会委員会
Ủy ban kinh tế và xã hội Tây Á.
国連アジア太平洋経済社会委員会
Ủy ban kinh tế và xã hội Liên Hợp Quốc Châu Á Thái Bình Dương .

Đăng nhập để xem giải thích