会を催す
かいをもよおす「HỘI THÔI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Tổ chức một cuộc họp

Bảng chia động từ của 会を催す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 会を催す/かいをもよおすす |
Quá khứ (た) | 会を催した |
Phủ định (未然) | 会を催さない |
Lịch sự (丁寧) | 会を催します |
te (て) | 会を催して |
Khả năng (可能) | 会を催せる |
Thụ động (受身) | 会を催される |
Sai khiến (使役) | 会を催させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 会を催す |
Điều kiện (条件) | 会を催せば |
Mệnh lệnh (命令) | 会を催せ |
Ý chí (意向) | 会を催そう |
Cấm chỉ(禁止) | 会を催すな |