会席膳
かいせきぜん「HỘI TỊCH THIỆN」
☆ Danh từ
Cái khay (dựng thức ăn dọn lên)

会席膳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会席膳
会席 かいせき
chỗ hội họp; ghế cho mọi người ngồi nhóm họp; món ăn cho người dự tiệc
会席料理 かいせきりょうり
loại hình ẩm thực truyền thống của Nhật Bản Kaiseki ryori
khay thức ăn
膳 ぜん
bảng (nhỏ); cái khay; ăn
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát