会席料理
かいせきりょうり「HỘI TỊCH LIÊU LÍ」
☆ Danh từ
Loại hình ẩm thực truyền thống của Nhật Bản Kaiseki ryori

会席料理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会席料理
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
即席料理 そくせきりょうり
món ăn ăn liền, món ăn ăn ngay tại chỗ
席料 せきりょう
tiền bảo chứng; chi phí thu nạp; tiền thuê phòng
会席 かいせき
chỗ hội họp; ghế cho mọi người ngồi nhóm họp; món ăn cho người dự tiệc
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
料理 りょうり
bữa ăn; sự nấu ăn
会席膳 かいせきぜん
cái khay (dựng thức ăn dọn lên)
理会 りかい
being aware