Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 会昌の廃仏
仏会 ぶつえ ふつかい
lễ truy điệu tín đồ phật giáo
廃仏毀釈 はいぶつきしゃく
phong trào chống Phật
灌仏会 かんぶつえ
lễ Phật Đản
仏生会 ぶっしょうえ ふつせいかい
lễ kỷ niệm ngày sinh Phật Thích Ca
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.