灌仏会
かんぶつえ「QUÁN PHẬT HỘI」
☆ Danh từ
Lễ Phật Đản

灌仏会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 灌仏会
仏会 ぶつえ ふつかい
lễ truy điệu tín đồ phật giáo
仏生会 ぶっしょうえ ふつせいかい
lễ kỷ niệm ngày sinh Phật Thích Ca
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
灌腸 かんちょう
sự rửa ruột; rửa ruột.
sự tưới nước
灌漑 かんがい
sự tưới (cho đồng ruộng); sự tưới tiêu; thủy lợi; tưới tiêu
灌木 かんぼく
cây bụi; bụi rậm