灌仏会
かんぶつえ「QUÁN PHẬT HỘI」
☆ Danh từ
Lễ Phật Đản

灌仏会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 灌仏会
仏会 ぶつえ ふつかい
lễ truy điệu tín đồ phật giáo
仏生会 ぶっしょうえ ふつせいかい
lễ kỷ niệm ngày sinh Phật Thích Ca
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.