Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 会昌県
県会 けんかい
hội đồng tỉnh; hội đồng nhân dân tỉnh
県議会 けんぎかい
hội đồng quận trưởng
県人会 けんじんかい
hội đồng hương huyện
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
県民会館 けんみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của tỉnh
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo