Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 会田雄次
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
次会 じかい つぎかい
cuộc gặp tiếp theo
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
二次会 にじかい
bữa tiệc thứ 2 (sau khi kết thúc bữa tiệc thứ nhất, chuyển sang chỗ khác để tổ chức bữa tiệc thứ 2).
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
年次総会 ねんじそうかい
hội nghị toàn thể hàng năm
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.