会社
かいしゃ「HỘI XÃ」
☆ Danh từ
Công ty
私
は
週
に5
回会社
に
行
く。
Tôi đi làm (ở công ty) tuần 5 buổi
彼女
は
石油会社
に
入社
した。
Cô ấy vào một công ty dầu khí.
兄貴
は
横浜
にある
会社
で
働
いている。
Anh trai tôi đang làm việc tại một công ty ở Yokohama.
Hãng.

Từ đồng nghĩa của 会社
noun
会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会社
保険相互会社の株式会社化 ほけんそーごかいしゃのかぶしきかいしゃか
phi tương hỗ hoá (cổ phần hoá công ty bảo hiểm tương hỗ)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
卸会社 おろしがいしゃ
công ty bán buôn
バス会社 バスかいしゃ
công ty xe buýt
アリバイ会社 アリバイがいしゃ
công ty bình phong (được thành lập để che giấu nghề nghiệp thực sự của ai đó bằng cách giả vờ tuyển dụng họ)
リース会社 りーすがいしゃ
công ty cho thuê thiết bị.
ゾンビ会社 ゾンビかいしゃ
xã hội Zombie