保険相互会社の株式会社化
ほけんそーごかいしゃのかぶしきかいしゃか
Phi tương hỗ hoá (cổ phần hoá công ty bảo hiểm tương hỗ)
Việc chuyển đổi hình thức sở hữu từ công ty bảo hiểm tương hỗ thành công ty bảo hiểm cổ phần
Thôi tương hỗ (cổ phần hóa)
保険相互会社の株式会社化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保険相互会社の株式会社化
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
株式会社化 かぶしきがいしゃか
demutualization, becoming incorporated
相互会社 そうごがいしゃ
mutual company
保険会社 ほけんがいしゃ
hãng bảo hiểm.
社会保険 しゃかいほけん
Bảo hiểm xã hội.
株式会社 かぶしきがいしゃ
công ty cổ phần