会社勤め
かいしゃづとめ かいしゃつとめ「HỘI XÃ CẦN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm việc trong công ty

Bảng chia động từ của 会社勤め
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 会社勤めする/かいしゃづとめする |
Quá khứ (た) | 会社勤めした |
Phủ định (未然) | 会社勤めしない |
Lịch sự (丁寧) | 会社勤めします |
te (て) | 会社勤めして |
Khả năng (可能) | 会社勤めできる |
Thụ động (受身) | 会社勤めされる |
Sai khiến (使役) | 会社勤めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 会社勤めすられる |
Điều kiện (条件) | 会社勤めすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 会社勤めしろ |
Ý chí (意向) | 会社勤めしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 会社勤めするな |
会社勤め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会社勤め
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
会社に勤めます かいしゃにつとめます
Làm việc tại công ty
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
勤め つとめ
công việc; công vụ; nhiệm vụ; nghĩa vụ; công tác