会社営業
かいしゃえいぎょう「HỘI XÃ DOANH NGHIỆP」
☆ Danh từ
Sự quản trị doanh nghiệp

会社営業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会社営業
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
会社経営 かいしゃけいえい
sự vận hành công ty, điều hành công ty
運営会社 うんえいがいしゃ
công ty vận hành
営利会社 えいりがいしゃ
công ty làm lợi nhuận
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.