会葬者
かいそうしゃ「HỘI TÁNG GIẢ」
☆ Danh từ
Người dự tang lễ

会葬者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会葬者
会葬 かいそう
sự tham dự tang lễ; sự đi đưa đám ma
被葬者 ひそうしゃ
người được chôn cất (thường là trong gò chôn cất, mộ)
会社葬 かいしゃそう
tang lễ công ty
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
来会者 らいかいしゃ
người đến dự hội họp