会葬
かいそう「HỘI TÁNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tham dự tang lễ; sự đi đưa đám ma

Bảng chia động từ của 会葬
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 会葬する/かいそうする |
Quá khứ (た) | 会葬した |
Phủ định (未然) | 会葬しない |
Lịch sự (丁寧) | 会葬します |
te (て) | 会葬して |
Khả năng (可能) | 会葬できる |
Thụ động (受身) | 会葬される |
Sai khiến (使役) | 会葬させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 会葬すられる |
Điều kiện (条件) | 会葬すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 会葬しろ |
Ý chí (意向) | 会葬しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 会葬するな |
会葬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会葬
会葬者 かいそうしゃ
người dự tang lễ
会社葬 かいしゃそう
tang lễ công ty
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo