Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 会計基準
国際会計基準審議会 こくさいかいけーきじゅんしんぎかい
hội đồng chuẩn mực kế toán quốc tế (iasb)
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
基準 きじゅん
tiêu chuẩn; tiêu chí
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.