基準
きじゅん「CƠ CHUẨN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tiêu chuẩn; tiêu chí
〜の
一貫
した
基準
Tiêu chuẩn nhất quán của ~
〜に
対
する
明確
な
基準
Tiêu chuẩn rõ ràng đối với ~
〜に
関
する
業界全体
の
基準
Tiêu chuẩn của toàn giới công nghiệp liên quan đến ~

Từ đồng nghĩa của 基準
noun
基準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基準
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
基準クロック きじゅんクロック
đồng hồ tiêu chuẩn
基準球 きじゅんきゅう
Quả cầu chuẩn
アベイラビリティ基準 アベイラビリティきじゅん
availability criterion, availability criteria
基準線 きじゅんせん
đường tham chiếu, đường cơ sở
基準縁 きじゅんえん
mép tham chiếu
基準値 きじゅんち
Giá trị tiêu chuẩn, Mức độ, tiêu chuẩn
基準化 きじゅんか
tiêu chuẩn hoá