会計報告
かいけいほうこく「HỘI KẾ BÁO CÁO」
☆ Danh từ
Báo cáo tài chính

会計報告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会計報告
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
報告会 ほうこくかい
họp báo.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
報告 ほうこく
báo cáo
会計情報システム かいけいじょうほうシステム
ais; hệ thống thông tin kế toán
報告例 ほうこくれい
trường hợp báo cáo
イベント報告 イベントほうこく
báo cáo sự kiện