会計情報システム
かいけいじょうほうシステム
☆ Danh từ
Ais; hệ thống thông tin kế toán

会計情報システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会計情報システム
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
情報システム じょうほうシステム
hệ thống thông tin
マーケティング情報システム マーケティングじょうほうシステム
hệ thống thông tin marketing
情報系システム じょうほうけいシステム
yêu cầu thông tin
情報システム学 じょうほうシステムがく
nghiên cứu hệ thống thông tin