Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 会計帳簿
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
会計簿 かいけいぼ
sổ kế toán
帳簿 ちょうぼ
trương bạ; sổ đăng ký; sổ kế toán.
簿価会計 ぼかかいけい
giá gốc của tài sản tài chính khi mua vào
裏帳簿 うらちょうぼ
sổ cái quỹ đen (sổ cái bí mật ghi lại sự đến và đi của số tiền thu được thông qua các phương tiện bất hợp pháp)
帳簿/記録帳 ちょうぼ/きろくちょう
Sổ sách/kế toán sách
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
計帳 けいちょう
sổ đăng kí để theo dõi thuế ( thời ritsuryo)