裏帳簿
うらちょうぼ「LÍ TRƯỚNG BỘ」
☆ Danh từ
Sổ cái quỹ đen (sổ cái bí mật ghi lại sự đến và đi của số tiền thu được thông qua các phương tiện bất hợp pháp)

裏帳簿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裏帳簿
帳簿 ちょうぼ
trương bạ; sổ đăng ký; sổ kế toán.
帳簿/記録帳 ちょうぼ/きろくちょう
Sổ sách/kế toán sách
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
帳簿価額 ちょーぼかがく
giá trị sổ sách
帳簿価格 ちょうぼかかく
giá trị sổ sách
帳簿閲覧権 ちょーぼえつらんけん
quyền kiểm tra sổ sách và hồ sơ, chứng từ
帳簿に付ける ちょうぼにつける
để vào trong một (quyển) sách
帳簿につける ちょうぼにつける
để vào trong một (quyển) sách