計帳
けいちょう「KẾ TRƯỚNG」
☆ Danh từ
Sổ đăng kí để theo dõi thuế ( thời ritsuryo)

計帳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計帳
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp