Các từ liên quan tới 会計検査院 (琉球政府)
琉球政府 りゅうきゅうせいふ
chính phủ Lưu Cầu
会計検査院 かいけいけんさいん
Ban kiểm toán; Cơ quan kiểm toán
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
会計検査 かいけいけんさ
sự kiểm tra, sự thanh toán các khoản giữa tá điền và địa chủ, kiểm tra
会計検査官 かいけいけんさかん
kiểm toán viên
琉球 りゅうきゅう
Ryukyu (tên gọi trước đây của Okinawa)