会計疑惑
かいけいぎわく「HỘI KẾ NGHI HOẶC」
☆ Danh từ
Vụ bê bối tài chính

会計疑惑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会計疑惑
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
疑惑 ぎわく
sự nghi hoặc; sự hoài nghi; sự nghi ngờ; nghi hoặc; hoài nghi; nghi ngờ
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
核疑惑 かくぎわく
nghi ngờ sở hữu (hoặc đang chế tạo) vũ khí hạt nhân
豊胸疑惑 ほうきょうぎわく
nghi án nâng ngực
汚職疑惑 おしょくぎわく
sự nghi ngờ tham ô, tham nhũng
疑惑を持つ ぎわくをもつ
nghi hoặc.
会計 かいけい
kế toán