豊胸疑惑
ほうきょうぎわく「PHONG HUNG NGHI HOẶC」
☆ Danh từ
Nghi án nâng ngực

豊胸疑惑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豊胸疑惑
豊胸 ほうきょう ほう きょう
bộ ngực đầy đặn (của phụ nữ); sự phẫu thuật bơm ngực
疑惑 ぎわく
sự nghi hoặc; sự hoài nghi; sự nghi ngờ; nghi hoặc; hoài nghi; nghi ngờ
豊胸術 ほうきょうじゅつ
cấy ghép ngực
核疑惑 かくぎわく
nghi ngờ sở hữu (hoặc đang chế tạo) vũ khí hạt nhân
豊胸手術 ほうきょうしゅじゅつ
phẫu thuật nâng ngực
会計疑惑 かいけいぎわく
vụ bê bối tài chính
汚職疑惑 おしょくぎわく
sự nghi ngờ tham ô, tham nhũng
疑惑を持つ ぎわくをもつ
nghi hoặc.