汚職疑惑
おしょくぎわく「Ô CHỨC NGHI HOẶC」
☆ Danh từ
Sự nghi ngờ tham ô, tham nhũng

汚職疑惑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汚職疑惑
疑惑 ぎわく
sự nghi hoặc; sự hoài nghi; sự nghi ngờ; nghi hoặc; hoài nghi; nghi ngờ
汚職 おしょく
sự tham ô; sự tham nhũng
核疑惑 かくぎわく
nghi ngờ sở hữu (hoặc đang chế tạo) vũ khí hạt nhân
豊胸疑惑 ほうきょうぎわく
nghi án nâng ngực
会計疑惑 かいけいぎわく
vụ bê bối tài chính
汚職警官 おしょくけいかん
cảnh sát tham nhũng
汚職撲滅 おしょくぼくめつ
chống tham nhũng, bài trừ tham nhũng
政治汚職 せいじおしょく
sự mục nát chính trị