会計課
かいけいか「HỘI KẾ KHÓA」
☆ Danh từ
Phòng kế toán; ban kế toán; bộ phận kế toán
会計課長
Kế toán trưởng .
会計課 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会計課
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
会計 かいけい
kế toán
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.