会議テーブル
かいぎテーブル
☆ Danh từ
Bàn họp
会議テーブル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会議テーブル
スタッキング会議テーブル スタッキングかいぎテーブル
bàn gập trong phòng họp (loại xếp nghiêng thường có bánh xe)
固定脚会議テーブル こていあしかいぎテーブル
bàn họp chân cố định (không thể gập lại)
折りたたみ会議テーブル おりたたみかいぎテーブル
bàn gấp cho phòng họp (loại có thể gập hết chân vào, xếp chồng bàn lên nhau)
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi