日本商工会議所
にっぽんしょうこうかいぎしょ
☆ Danh từ
Phòng Thương mại và công nghiệp Nhật Bản

日本商工会議所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本商工会議所
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
商工会議所 しょうこうかいぎしょ
phòng thương mại và công nghiệp.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
在日米国商工会議所 ざいにちべいこくしょうこうかいぎしょ
Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
商業会議所 しょうぎょうかいぎしょ
phòng thương mại.