会釈
えしゃく「HỘI THÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cúi chào; gật đầu
会釈
を
交
わす
Cúi chào nhau
(
人
)に
会釈
する
Gật đầu chào ai
法廷
では
遠慮会釈
ない
質問
にさらされることになる
Tại tòa án, chắc chắn sẽ bị hỏi những câu hỏi thẳng thắn, có phần thô lỗ

Từ đồng nghĩa của 会釈
noun
Bảng chia động từ của 会釈
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 会釈する/えしゃくする |
Quá khứ (た) | 会釈した |
Phủ định (未然) | 会釈しない |
Lịch sự (丁寧) | 会釈します |
te (て) | 会釈して |
Khả năng (可能) | 会釈できる |
Thụ động (受身) | 会釈される |
Sai khiến (使役) | 会釈させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 会釈すられる |
Điều kiện (条件) | 会釈すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 会釈しろ |
Ý chí (意向) | 会釈しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 会釈するな |
会釈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会釈
容赦会釈 ようしゃえしゃく
sự tha thứ; sự được phép
会釈する えしゃく
cúi chào
遠慮会釈 えんりょえしゃく
xem xét, suy nghĩ đến suy nghĩ của người khác
遠慮会釈もない えんりょえしゃくもない
vô tâm, tàn nhẫn
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát