会陰
えいん かいかげ「HỘI ÂM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tầng sinh môn

会陰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会陰
会陰創 えいんはじめ
vết thương tầng sinh môn
会陰切開 えいんせっかい
cắt tầng sinh môn lúc sinh em bé
経会陰生検 けいえいんせいけん
sinh thiết qua đáy chậu (đặc biệt là tuyến tiền liệt)
会陰切開術 えいんせっかいじゅつ
phẫu thuật cắt tầng sinh môn
腹会陰式直腸切断術 はらえいんしきちょくちょうせつだんじゅつ
phẫu thuật cắt cụt trực tràng đường bụng tầng sinh môn
腹会陰式鎖肛修復術 はらえいんしきさこうしゅうふくじゅつ
phẫu thuật sửa hậu môn không hoàn hảo
仙骨会陰式鎖肛修復術 せんこつえいんしきさこうしゅうふくじゅつ
phẫu thuật sửa xương cùng của hậu môn không hoàn hảo
会陰式鎖肛修復術(肛門形成術) えいんしきさこうしゅうふくじゅつ(こうもんけいせいじゅつ)
phẫu thuật sửa tầng sinh môn cho hậu môn không hoàn hảo