Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 会陰穴
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
会陰 えいん かいかげ
tầng sinh môn
会陰創 えいんはじめ
vết thương tầng sinh môn
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
会陰切開 えいんせっかい
cắt tầng sinh môn lúc sinh em bé
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.