会飲
かいいん「HỘI ẨM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hội cùng ăn uống và nhậu nhẹt; ăn nhậu; nhậu; nhậu nhẹt
会飲
する
Ăn nhậu .

Bảng chia động từ của 会飲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 会飲する/かいいんする |
Quá khứ (た) | 会飲した |
Phủ định (未然) | 会飲しない |
Lịch sự (丁寧) | 会飲します |
te (て) | 会飲して |
Khả năng (可能) | 会飲できる |
Thụ động (受身) | 会飲される |
Sai khiến (使役) | 会飲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 会飲すられる |
Điều kiện (条件) | 会飲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 会飲しろ |
Ý chí (意向) | 会飲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 会飲するな |
会飲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会飲
のむよーぐると 飲むヨーグルト
sữa chua uống
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
飲み会 のみかい
tiệc nhậu, tiệc rượu
すーぷをのむ スープを飲む
húp canh.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
飲みまくる 飲みまくる
uống tới bến
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.