Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
伝え つたえ
sự truyền đạt
伝え話 つたえばなし
truyện cổ tích, truyền thuyết
言伝え いいつたえ
truyền thuyết
口伝え くちづたえ
sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia)
伝える つたえる
truyền; truyền đạt; truyền lại; dạy dỗ