伝える
つたえる「TRUYỀN」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Truyền; truyền đạt; truyền lại; dạy dỗ

Từ đồng nghĩa của 伝える
verb
Bảng chia động từ của 伝える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 伝える/つたえるる |
Quá khứ (た) | 伝えた |
Phủ định (未然) | 伝えない |
Lịch sự (丁寧) | 伝えます |
te (て) | 伝えて |
Khả năng (可能) | 伝えられる |
Thụ động (受身) | 伝えられる |
Sai khiến (使役) | 伝えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 伝えられる |
Điều kiện (条件) | 伝えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 伝えいろ |
Ý chí (意向) | 伝えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 伝えるな |
伝えなけりゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 伝えなけりゃ
伝える
つたえる
truyền
伝う
つたう
đi cùng
Các từ liên quan tới 伝えなけりゃ
語り伝える かたりつたえる
sự truyền miệng (từ thế hệ này sang thế hệ khác, từ người này sang người khác)
誤り伝える あやまりつたえる
truyền đạt sai
聞き伝える ききつたえる
để nghe thấy (đồ cũ)
宣べ伝える のべつたえる
để loan báo
書き伝える かきつたえる
viết, truyền cho con cháu
言い伝える いいつたえる
để gửi từ
熱を伝える ねつをつたえる
truyền nhiệt, dẫn nhiệt
申し伝える もうしつたえる
gửi lời, chuyển lời