誤り伝える
あやまりつたえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Truyền đạt sai

Bảng chia động từ của 誤り伝える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誤り伝える/あやまりつたえるる |
Quá khứ (た) | 誤り伝えた |
Phủ định (未然) | 誤り伝えない |
Lịch sự (丁寧) | 誤り伝えます |
te (て) | 誤り伝えて |
Khả năng (可能) | 誤り伝えられる |
Thụ động (受身) | 誤り伝えられる |
Sai khiến (使役) | 誤り伝えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誤り伝えられる |
Điều kiện (条件) | 誤り伝えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誤り伝えいろ |
Ý chí (意向) | 誤り伝えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誤り伝えるな |
誤り伝える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誤り伝える
誤伝 ごでん
sự báo tin tức sai, sự làm cho đi sai hướng
語り伝える かたりつたえる
sự truyền miệng (từ thế hệ này sang thế hệ khác, từ người này sang người khác)
伝える つたえる
truyền; truyền đạt; truyền lại; dạy dỗ
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
伝え反り つたえぞり
kỹ thuật đánh lén qua nách đối phương và bẻ cong đối phương về phía sau
伝え つたえ
sự truyền đạt