Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
伝え つたえ
sự truyền đạt
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
語り伝える かたりつたえる
sự truyền miệng (từ thế hệ này sang thế hệ khác, từ người này sang người khác)