Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伝奇ロマン
伝奇 でんき
truyền kỳ (truyện)
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
伝奇的 でんきてき
truyện cổ tích, truyền thuyết, tập truyện cổ tích
sự lãng mạn
ヌーヴォーロマン ヌーボーロマン ヌーヴォー・ロマン ヌーボー・ロマン
phong trào tiểu thuyết mới
ロマンは ロマンは
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Người theo chủ nghĩa lãng mạn</span>
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.