Kết quả tra cứu 伝染病
Các từ liên quan tới 伝染病
伝染病
でんせんびょう
「TRUYỀN NHIỄM BỆNH」
☆ Danh từ
◆ Bệnh lây; bệnh truyền nhiễm
医者
は
伝染病
が
広
がるのを
防
ぐために
新
しい
薬
を
使
った
Bác sĩ đã sử dụng một loại thuốc mới để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm.
合併症
の
危険性
が
高
い
危険
な
ウイルス性伝染病
Bệnh truyền nhiễm nguy hiểm gây ra do virut có nguy cơ biến chứng cao. .

Đăng nhập để xem giải thích