Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伝統工芸品
伝統工芸 でんとうこうげい
đồ thủ công mỹ nghệ truyền thống
工芸品 こうげいひん
Đồ thủ công mỹ nghệ; sản phẩm thủ công mỹ nghệ
伝統芸能 でんとうげいのう
nghệ thuật, kỹ năng truyền thống
美術工芸品 びじゅつこうげいひん
đồ mỹ nghệ
伝統 でんとう
truyền thống
工芸 こうげい
nghề thủ công; thủ công; thủ công mỹ nghệ
伝統食 でんとうしょく
đồ ăn truyền thống
伝統的 でんとうてき
truyền thống.