伝統的
でんとうてき
「TRUYỀN THỐNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
◆ Truyền thống.
伝統的
な
離婚訴訟
Lập thủ tục ly hôn theo truyền thống .
伝統的
な
航海
は
羅針盤
を
使
って
行
われる
Hàng hải truyền thống sử dụng la bàn trong những chuyến đi biển .
伝統的
な
ファンタジー
の
ジャンル
は
新
たな
光彩
を
帯
びた
Thể loại ảo tưởng truyền thống mang ánh sáng rực rỡ (ánh sáng chói lọi) tươi mới.

Đăng nhập để xem giải thích